--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phi báo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phi báo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phi báo
+
Send a dispatch, dispatch
Phi báo lệnh chiến đấu
To dispatch combat orders
Lượt xem: 732
Từ vừa tra
+
phi báo
:
Send a dispatch, dispatchPhi báo lệnh chiến đấuTo dispatch combat orders
+
bữa
:
Mealsửa soạn một bữa cơm kháchto prepare a meal for guestsăn mỗi ngày ba bữato have three meals a dayđang dở bữa thì khách đếnthey were at their meal when a visitor came
+
đá màu
:
Soft stone (để mài dao)
+
quấy
:
to fret; to sniveltrẻ ốm quấy suốt ngàyThe sick child snivelled all day long to jest; to jokenói quấyto speak jokingly to pester; to worry
+
căn nguyên
:
Origintìm ra căn nguyên của bệnhto find the origin of a disease